🔍 Search: BÁN TÍN BÁN NGHI
🌟 BÁN TÍN BÁN NG… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
반신반의하다
(半信半疑 하다)
Động từ
-
1
어느 정도 믿기는 하지만 확실히 믿지 못하고 의심하다.
1 BÁN TÍN BÁN NGHI: Mặc dù tin ở chừng mực nào đó nhưng không thể dám chắc và vẫn nghi ngờ.
-
1
어느 정도 믿기는 하지만 확실히 믿지 못하고 의심하다.
-
반신반의
(半信半疑)
Danh từ
-
1
어느 정도 믿기는 하지만 확실히 믿지 못하고 의심함.
1 BÁN TÍN BÁN NGHI: Việc tin ở một mức độ nào đó nhưng lại không chắc chắn và vẫn thấy nghi ngờ.
-
1
어느 정도 믿기는 하지만 확실히 믿지 못하고 의심함.